Saturday, 14 March 2009

Các lệnh và file trong phần Bonus

Aliasedit(ALIAS. EXE): Hiệu chỉnh file ACAD.PGP
Arctext(ARCTEXT. ARX): Nhập text dọc theo arc
Ascpoint(ASCPOINT.LSP): Đọc các dữ liệu toạ độ
Attlst(BKL_LST.LSP: Liệt kê các thuộc tính
Bextend(TREXBLOCK.LSP): Kéo dài đối tượng gặp thành phần của block
Blklst(BLK_LST.LSP): Thông tin dạng đối tượng của block
Blktbl(BLK_LST.LSP): Thông báo thông tin liên quan đến block
Block?(BLOCKQ.LSP): Thông tin toạ độ đối tượng block
Bonuspopup(POPUP. ARX): Điều khiển cursor menu
Btrim(TREXBLOCK.LSP): Xén một phần đối tượng giao với block
Burst(BURST.LSP): Phá vỡ thuộc tính của block thành text
Cattl(BLK_LST.LSP): Liệt kê các thuộc tính hằng số
CHT(CHTEXT.LSP): Thay đổi đặc tính dòng text
Clipit(CLIPIT): Cắt trích một phần block hoặc xref
Convertplines(PLCONVER. ARX):Chuyển đổi pline
Count(COUNT.LSP): Liệt kê số lượng block
Crossref(CROSSREE.LSP): Tìm kiếm block theo tính chất
Dimex(DIMSIO. ARX): Xuất dimstyle từ file
Dimim(DIMSIO. ARX): nhập dimstyle từ file
Exchprop(EXCHPROP.LSP): Thay đổi tính chất đối tượng
Extrim(EXTRIM.LSP): Xén theo vùng các đối tượng
Find(FIND.LSP): Tìm kiếm và thay thế
Gatte(GATTE.LSP): Hiệu chỉnh thuộc tính block
Getsel(GETSEL.LSP): Chọn các đối tượng theo layer và type
Laycur( BNSLAYER): Chuyển các đối tượng chọn sang layer hiện hành
Layfrz( BNSLAYER.LSP): Đóng băng (FREEZE) layer đối tượng chọn
Layiso( BNSLAYER.LSP): Tắt(OFF) tất cả các layer không chọn
Layick(BNSLAYER.LSP): Khoá(lock ) layer chứa các đối tượng chọn
Laymch(BNSLAYER.LSP): Thay đổi layer đối tượng
Layoff(BNSLAYER.LSP): Tắt (OFF) các layer của đối tượng chọn
Layon(BNLAYER.LSP): Mở (turn ON) tất cả các layer đang tắt
Laythw (BNLAYER.LSP): Làm tan băng (THAW) tất cả các layer
Layulk(BNLAYER.LSP): Mở khoá (UNLOCK) layer chứa các đối tượng chọn
Lman(LMAN.LSP): Quản lý layer
Moroco(MOROCO.LSP): Dời, sao chép, quay và tỉ lệ các đối tượng chọn
Mpedit( MPEDIT.LSP): Hiệu chỉnh đồng thời nhiều Pline
Mstretch(MSTRETCH.LSP): Dời và keo giãn các đối tượng
Ncopy(TREXBLOCK.LSP): Sao chép thành phần block
Pack(PACKINGO. ARX): Sao chép các thành phần bản vẽ
Pdccheck(PQCHECK.LSP): Kiểm tra dấu ngoặc đơn và kép trong chương trình AutoLip.
Qlattach( LEADEREX.LSP): Tạo đường dẫn
Qleader(LEADEREX. ARX): Tạo hình dạng đám mây
Revcloud(REVCLOUD.LSP): Hiệu chỉnh biến hệ thống
Textfit(TEXTFIT.LSP): Hiệu chỉnh chiều rộng dòng text
Textmsk( TEXTMASK.LSP): Xếp chồng dòng text trên đối tượng
Txtexp(TEXTEXP): Phá vỡ text
Wipeout(WIPEOUT. ARX): Che các đối tượng
Xdata(XDATA.LSP): Gán dữ liệu mở rộng cho đối tượng
Xdlist( XDATA.LSP): Liệt kê xdata lien kết đối tượng
Xlist( XLIST.LSP): Liệt kê thành phần block hoặc xref

No comments:

Post a Comment

 

blogger templates | Make Money Online